Đọc nhanh: 强酸 (cường toan). Ý nghĩa là: a-xít mạnh; cường toan.
强酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít mạnh; cường toan
酸性反应很强烈的酸,腐蚀性很强,在水溶液中能产生大量的氢离子,如硫酸、硝酸、盐酸等俗称镪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强酸
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
酸›