Đọc nhanh: 弹簧托板 (đạn hoàng thác bản). Ý nghĩa là: tấm đỡ lò-xo.
弹簧托板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm đỡ lò-xo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧托板
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 绷飞 了
- Lò xo bật văng đi rồi
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
托›
板›
簧›