Đọc nhanh: 弹珠 (đạn châu). Ý nghĩa là: viên bi.
弹珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên bi
marbles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹珠
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
珠›