Đọc nhanh: 弧菌 (o khuẩn). Ý nghĩa là: cầu trùng; vi khuẩn phẩy.
弧菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu trùng; vi khuẩn phẩy
弧菌属的任何一种细菌,菌体略呈弧形,有鞭毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧菌
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 山上 有 好多 菌子
- Trên núi có rất nhiều nấm.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
菌›