张溥 zhāng pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trương phổ】

Đọc nhanh: 张溥 (trương phổ). Ý nghĩa là: Zhang Pu (1602-1641), học giả và nhà văn thời nhà Minh, người đề xướng phong trào đổi mới văn hóa 複社 | 复社, tác giả của Năm chữ khắc trên bia mộ 五人 墓碑記 | 五人 墓碑记.

Ý Nghĩa của "张溥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张溥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Pu (1602-1641), học giả và nhà văn thời nhà Minh, người đề xướng phong trào đổi mới văn hóa 複社 | 复社, tác giả của Năm chữ khắc trên bia mộ 五人 墓碑記 | 五人 墓碑记

Zhang Pu (1602-1641), Ming dynasty scholar and prolific writer, proponent of 複社|复社 [fù shè] cultural renewal movement, author of Five tombstone inscriptions 五人墓碑記|五人墓碑记 [wǔ rén mù bēi jì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张溥

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 参赛 cānsài 不免 bùmiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù , Fū , Pò , Pǔ
    • Âm hán việt: Bạc , Phu , Phổ
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIBI (水戈月戈)
    • Bảng mã:U+6EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình