Đọc nhanh: 张掖地区 (trương dịch địa khu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhangye 張掖市 | 张掖市 (quận ở Cam Túc), Quận Zhangye, Cam Túc (nhiệm kỳ cũ).
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhangye 張掖市 | 张掖市 (quận ở Cam Túc)
Zhangye prefecture level city 張掖市|张掖市 [Zhāng yè shì] (district in Gansu)
✪ 2. Quận Zhangye, Cam Túc (nhiệm kỳ cũ)
Zhangye prefecture, Gansu (old term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张掖地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
张›
掖›