弥足珍贵 mí zú zhēnguì
volume volume

Từ hán việt: 【di tú trân quý】

Đọc nhanh: 弥足珍贵 (di tú trân quý). Ý nghĩa là: vô cùng quý giá, có giá trị lớn.

Ý Nghĩa của "弥足珍贵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弥足珍贵 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng quý giá

extremely precious

✪ 2. có giá trị lớn

valuable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥足珍贵

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • volume volume

    - 吉光片羽 jíguāngpiànyǔ 弥足珍贵 mízúzhēnguì

    - mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Đàn sắt cổ đại rất quý giá.

  • volume volume

    - 丢掉 diūdiào le 珍贵 zhēnguì de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.

  • volume volume

    - 感慨 gǎnkǎi 朋友 péngyou de 珍贵 zhēnguì

    - Anh ấy cảm khái về sự quý giá của bạn bè.

  • volume volume

    - 人参 rénshēn shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 药材 yàocái

    - Nhân sâm là một loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - 珍贵 zhēnguì de 礼物 lǐwù

    - Anh ấy tặng tôi quà quý giá.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 珍贵 zhēnguì de shì 亲情 qīnqíng

    - Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao