循吏 xún lì
volume volume

Từ hán việt: 【tuần lại】

Đọc nhanh: 循吏 (tuần lại). Ý nghĩa là: danh xứng với thực (đòi hỏi thực chất phù hợp với danh nghĩa và tên gọi) 。要求實質跟名稱或名義相符。.

Ý Nghĩa của "循吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

循吏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. danh xứng với thực (đòi hỏi thực chất phù hợp với danh nghĩa và tên gọi) 。要求實質跟名稱或名義相符。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循吏

  • volume volume

    - 因循守旧 yīnxúnshǒujiù

    - bảo thủ; thủ cựu

  • volume volume

    - 因循坐误 yīnxúnzuòwù

    - do dự bỏ lỡ thời cơ

  • volume volume

    - 依循 yīxún 旧例 jiùlì bàn

    - Làm theo ví dụ cũ.

  • volume volume

    - 发言 fāyán 遵循 zūnxún 次伦 cìlún

    - Phát biểu cần tuân theo thứ tự.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 讲解 jiǎngjiě 太阳 tàiyang jīng 少阴 shǎoyīn jīng de 经脉 jīngmài 循行 xúnháng

    - Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến

  • volume volume

    - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

  • volume volume

    - 因循 yīnxún 旧习 jiùxí

    - theo tập tục cũ

  • volume volume

    - 雨滴 yǔdī cóng 玻璃 bōlí shàng 滑落 huáluò de 样子 yàngzi 原来 yuánlái shì 有迹可循 yǒujìkěxún de

    - Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:ノノ丨ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHJU (竹人竹十山)
    • Bảng mã:U+5FAA
    • Tần suất sử dụng:Cao