Đọc nhanh: 弗雷 (phất lôi). Ý nghĩa là: Freyr (thần trong thần thoại Bắc Âu).
弗雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Freyr (thần trong thần thoại Bắc Âu)
Freyr (god in Norse mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗雷
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
雷›