弑君 shì jūn
volume volume

Từ hán việt: 【thí quân】

Đọc nhanh: 弑君 (thí quân). Ý nghĩa là: sự tự sát.

Ý Nghĩa của "弑君" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弑君 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự tự sát

regicide; to commit regicide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弑君

  • volume volume

    - 君子 jūnzi 报仇 bàochóu 十年 shínián wǎn

    - Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn

  • volume volume

    - 弑君 shìjūn

    - giết vua.

  • volume volume

    - 君来 jūnlái yǒu 何事 héshì

    - Anh đến đây có chuyện gì vậy?

  • volume volume

    - zhè shì de 郎君 lángjūn

    - Đây là chồng của tôi.

  • volume volume

    - 君子 jūnzi 如卿 rúqīng 真是 zhēnshi 难得 nánde

    - Người quân tử như khanh thật hiếm có.

  • volume volume

    - 君子 jūnzi 之言 zhīyán 必有 bìyǒu xìn

    - Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.

  • volume volume

    - 君主政体 jūnzhǔzhèngtǐ jiāng zài 今晚 jīnwǎn 终结 zhōngjié

    - Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.

  • volume volume

    - 君子协定 jūnzǐxiédìng 通常 tōngcháng 不能 bùnéng zài 法律 fǎlǜ shàng 得以 déyǐ 强制执行 qiángzhìzhíxíng

    - Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+9 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDIPM (大木戈心一)
    • Bảng mã:U+5F11
    • Tần suất sử dụng:Thấp