开襟 kāi jīn
volume volume

Từ hán việt: 【khai khâm】

Đọc nhanh: 开襟 (khai khâm). Ý nghĩa là: áo dài cài cúc của Trung Quốc, mở nút (để hạ nhiệt).

Ý Nghĩa của "开襟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开襟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo dài cài cúc của Trung Quốc

buttoned Chinese tunic

✪ 2. mở nút (để hạ nhiệt)

unbuttoned (to cool down)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开襟

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 胸襟开阔 xiōngjīnkāikuò

    - tấm lòng rộng rãi

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 一开 yīkāi jiù xiè

    - hoa vừa mới nở đã tàn ngay.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao