Đọc nhanh: 开箱刀 (khai tương đao). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt.
开箱刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开箱刀
- 把 后备箱 打开
- Hãy mở cốp sau xe ra
- 开刀 问 斬
- khai đao xử trảm.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 她 打开 了 烤箱 的 门
- Cô ấy mở cửa lò nướng.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 是 被 猎刀 割开 的
- Nó đã bị cắt ra bởi thứ dường như là một con dao săn.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
开›
箱›