Đọc nhanh: 开城 (khai thành). Ý nghĩa là: Kaesong hay thành phố Gaeseong ở tây nam Bắc Triều Tiên, gần biên giới với Hàn Quốc và là khu kinh tế đặc biệt dành cho các công ty Hàn Quốc.
✪ 1. Kaesong hay thành phố Gaeseong ở tây nam Bắc Triều Tiên, gần biên giới với Hàn Quốc và là khu kinh tế đặc biệt dành cho các công ty Hàn Quốc
Kaesong or Gaeseong city in southwest North Korea, close to the border with South Korea and a special economic zone for South Korean companies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开城
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 我 不想 离开 这个 城市
- Tôi không muốn rời thành phố này.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 城市 的 改造 工程 已经 开始
- Dự án cải tạo thành phố đã bắt đầu.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
- 他 早就 离开 了 这个 城市
- Anh ấy đã sớm rời khỏi thành phố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
开›