Đọc nhanh: 建档立卡 (kiến đương lập ca). Ý nghĩa là: Xây dựng ngăn kẹp hồ sơ dựng thẳng.
建档立卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xây dựng ngăn kẹp hồ sơ dựng thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建档立卡
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 你 需要 建立 自己 的 信誉
- Bạn cần xây dựng uy tín của riêng mình.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 他们 建立 了 长久 的 友谊
- Họ đã xây dựng một tình bạn lâu dài.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
建›
档›
立›