Đọc nhanh: 延客 (diên khách). Ý nghĩa là: kéo dài; lùi lại。 拖延。.
延客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài; lùi lại。 拖延。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延客
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 因为 延误 , 乘客 们 很 不满
- Vì bị trì hoãn, các hành khách rất không hài lòng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 项目 延期 , 还好 客户 理解
- Dự án kéo dài, may khách hàng thông cảm.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
延›