庸中佼佼 yōng zhōng jiǎojiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【dong trung giảo giảo】

Đọc nhanh: 庸中佼佼 (dong trung giảo giảo). Ý nghĩa là: xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật lên trong đám người tầm thường.

Ý Nghĩa của "庸中佼佼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庸中佼佼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật lên trong đám người tầm thường

指平常人中比较特出的 (佼佼:美好)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸中佼佼

  • volume volume

    - 中庸 zhōngyōng 之才 zhīcái

    - tài cán bình thường

  • volume volume

    - 天赋 tiānfù 勤奋 qínfèn 美貌 měimào de 组合 zǔhé 使 shǐ chéng le 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.

  • volume volume

    - zhè 风景 fēngjǐng jiǎo 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh này đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 庸中佼佼 yōngzhōngjiǎojiǎo

    - xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường

  • volume volume

    - 中庸之道 zhōngyōngzhīdào

    - đạo trung dung

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè 行业 hángyè zhōng de 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Cô ấy là người nổi bật nhất trong ngành đó.

  • volume volume

    - 小胡 xiǎohú shì 影视 yǐngshì 评论界 pínglùnjiè de 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 成为 chéngwéi le 他们 tāmen zhōng de 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Cuối cùng tôi đã trở thành người xuất sắc nhất trong số họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo
    • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYCK (人卜金大)
    • Bảng mã:U+4F7C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao