yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung】

Đọc nhanh: (ung). Ý nghĩa là: líu lo; ríu rít (từ tượng thanh, tiếng chim kêu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu lo; ríu rít (từ tượng thanh, tiếng chim kêu)

嗈嗈:象声词,形容鸟叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVVU (口女女山)
    • Bảng mã:U+55C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp