yōng
volume volume

Từ hán việt: 【dong.dung】

Đọc nhanh: (dong.dung). Ý nghĩa là: Dung (tên nước Chu, ở phía bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); dung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dung (tên nước Chu, ở phía bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.); dung

周朝国名,在今河南汲县北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IBNL (戈月弓中)
    • Bảng mã:U+9118
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp