Đọc nhanh: 度田 (đạc điền). Ý nghĩa là: Đo ruộng..
度田 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đo ruộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度田
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 本田 飞度 来 了
- Honda Fit đang diễn ra.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
田›