Đọc nhanh: 府治 (phủ trị). Ý nghĩa là: nha phủ.
府治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha phủ
知府衙门的所在地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府治
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 政府 决定 惩治 贪官
- Chính phủ quyết định trừng trị quan tham.
- 医府 是 治病救人 的 地方
- Y phủ là nơi chữa bệnh cứu người.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
治›