庚辰 gēng chén
volume volume

Từ hán việt: 【canh thần】

Đọc nhanh: 庚辰 (canh thần). Ý nghĩa là: năm thứ mười bảy G5 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2000 hoặc 2060.

Ý Nghĩa của "庚辰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庚辰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm thứ mười bảy G5 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2000 hoặc 2060

seventeenth year G5 of the 60 year cycle, e.g. 2000 or 2060

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚辰

  • volume volume

    - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai guò le de 八十 bāshí 寿辰 shòuchén

    - Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去辰州 qùchénzhōu 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi đến Thần Châu du lịch.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一段 yīduàn 美好 měihǎo de 辰光 chénguāng

    - Đây là khoảng thời gian đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 特别 tèbié de chén 庆祝 qìngzhù

    - Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.

  • volume volume

    - gēng zài 天干 tiāngān pái 第七 dìqī

    - Canh đứng thứ bảy trong Thiên Can.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 同庚 tónggēng 只是 zhǐshì xiǎo 两个 liǎnggè yuè

    - chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.

  • volume volume

    - 华罗庚 huàluógēng 成为 chéngwéi 当代 dāngdài 国内外 guónèiwài 杰出 jiéchū de 教学 jiāoxué 大师 dàshī

    - Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILO (戈中人)
    • Bảng mã:U+5E9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao