庚帖 gēngtiě
volume volume

Từ hán việt: 【canh thiếp】

Đọc nhanh: 庚帖 (canh thiếp). Ý nghĩa là: thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp.

Ý Nghĩa của "庚帖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庚帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp

八字帖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚帖

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 我会 wǒhuì 妥帖 tuǒtiē 安排 ānpái

    - Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 准备 zhǔnbèi 庚帖 gēngtiě

    - Chúng ta cần chuẩn bị thiệp cưới.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le sān tiē yào

    - Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 帖子 tiězǐ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài đăng này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - gěi le 一张 yīzhāng 请帖 qǐngtiě

    - Anh ấy đã đưa cho tôi một tấm thiệp mời.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • volume volume

    - 华罗庚 huàluógēng zài 清华大学 qīnghuádàxué 数学系 shùxuéxì 当上 dāngshang le 助理员 zhùlǐyuán

    - Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.

  • volume volume

    - de 庚岁 gēngsuì shì 多少 duōshǎo

    - Tuổi của bạn là bao nhiêu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILO (戈中人)
    • Bảng mã:U+5E9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình