Đọc nhanh: 庚帖 (canh thiếp). Ý nghĩa là: thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp.
庚帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp
八字帖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚帖
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 我们 需要 准备 庚帖
- Chúng ta cần chuẩn bị thiệp cưới.
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 他 给 我 了 一张 请帖
- Anh ấy đã đưa cho tôi một tấm thiệp mời.
- 你 收到 了 婚礼 帖子 吗 ?
- Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 你 的 庚岁 是 多少 ?
- Tuổi của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帖›
庚›