gēng
volume volume

Từ hán việt: 【canh】

Đọc nhanh: (canh). Ý nghĩa là: Canh Thuỷ (Canh Thuỷ, tên sông, thượng lưu của sông Kế Vận, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Canh Thuỷ (Canh Thuỷ, tên sông, thượng lưu của sông Kế Vận, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

浭水,水名,蓟运河的上游,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMLK (水一中大)
    • Bảng mã:U+6D6D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp