Đọc nhanh: 庖厨 (bào trù). Ý nghĩa là: nhà bếp; bếp.
庖厨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà bếp; bếp
厨房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖厨
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 庖厨
- nhà bếp.
- 名 庖 ( 有名 的 厨师 )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
- 你们 家 的 厨房 真 干净 !
- Phòng bếp của nhà các bạn thật sạch sẽ!
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
庖›