Đọc nhanh: 底廉 (để liêm). Ý nghĩa là: hời.
底廉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底廉
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
廉›