Đọc nhanh: 底卸式车 (để tá thức xa). Ý nghĩa là: Toa xe mở đáy, toa xe phễu, toa xe tự trút.
底卸式车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa xe mở đáy, toa xe phễu, toa xe tự trút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底卸式车
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 爸爸 到底 把 车 修好 了
- Cuối cùng bố cũng sửa được xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
底›
式›
车›