Đọc nhanh: 序数效用 (tự số hiệu dụng). Ý nghĩa là: Ordinal utility Tín hiệu dụng theo thứ bậc Độ thoả dụng theo thứ tự.
序数效用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ordinal utility Tín hiệu dụng theo thứ bậc Độ thoả dụng theo thứ tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序数效用
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 应用程序 便利 了 日常 任务
- Ứng dụng làm cho các công việc hàng ngày trở nên thuận tiện hơn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
效›
数›
用›