Đọc nhanh: 庆视 (khánh thị). Ý nghĩa là: chào mừng.
庆视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chào mừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
视›