Đọc nhanh: 庆州 (khánh châu). Ý nghĩa là: Thành phố Gyeongju, Hàn Quốc, Thanh Châu, tỉnh phía bắc cổ đại.
✪ 1. Thành phố Gyeongju, Hàn Quốc
Gyeongju City, South Korea
✪ 2. Thanh Châu, tỉnh phía bắc cổ đại
Qingzhou, ancient northern province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
庆›