Đọc nhanh: 广阳 (quảng dương). Ý nghĩa là: Quận Quảng Dương của thành phố Lang Phường 廊坊 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Quảng Dương của thành phố Lang Phường 廊坊 市 , Hà Bắc
Guangyang district of Langfang city 廊坊市 [Láng fáng shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广阳
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
阳›