Đọc nhanh: 广平 (quảng bình). Ý nghĩa là: Quảng Bình; tỉnh Quảng Bình.
✪ 1. Quảng Bình; tỉnh Quảng Bình
省越南地名中越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广平
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 火车 驰行 在 广阔 的 平原 上
- Tàu hỏa chạy trên đồng bằng rộng lớn.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
广›