广坐 guǎng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【quảng toạ】

Đọc nhanh: 广坐 (quảng toạ). Ý nghĩa là: Chỗ rộng, đông người ngồi..

Ý Nghĩa của "广坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广坐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ rộng, đông người ngồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广坐

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 不要 búyào 天天 tiāntiān tiē 广告 guǎnggào

    - Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zuò 十分 shífēn 靠近 kàojìn

    - Hai người ngồi dựa sát vào nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 坐船去 zuòchuánqù 广州 guǎngzhōu

    - Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广大 guǎngdà de 革命 gémìng 知识分子 zhīshífènzǐ dōu 觉悟 juéwù dào yǒu 积极 jījí 改造思想 gǎizàosīxiǎng de 必要 bìyào

    - những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao