Đọc nhanh: 广坐 (quảng toạ). Ý nghĩa là: Chỗ rộng, đông người ngồi..
广坐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ rộng, đông người ngồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广坐
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
广›