幸存者 xìngcún zhě
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh tồn giả】

Đọc nhanh: 幸存者 (hạnh tồn giả). Ý nghĩa là: người sống sót. Ví dụ : - 她是唯一的幸存者。 Cô ấy là người sống sót duy nhất.

Ý Nghĩa của "幸存者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幸存者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người sống sót

survivor

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī de 幸存者 xìngcúnzhě

    - Cô ấy là người sống sót duy nhất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幸存者

  • volume volume

    - 唯一 wéiyī 幸存者 xìngcúnzhě shì 女儿 nǚér 埃尔 āiěr

    - Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.

  • volume volume

    - 收到 shōudào de 祝福 zhùfú 一定 yídìng hěn 幸福 xìngfú 存储 cúnchǔ de 祝福 zhùfú 一定 yídìng yǒu 前途 qiántú

    - Nhận được lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ rất hạnh phúc, lưu giữ lời chúc phúc của tôi nhất định sẽ có tiền đồ.

  • volume volume

    - 幸好 xìnghǎo shì 无神论者 wúshénlùnzhě

    - Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 秉承 bǐngchéng 适者生存 shìzhěshēngcún 原则 yuánzé

    - Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī de 幸存者 xìngcúnzhě

    - Cô ấy là người sống sót duy nhất.

  • volume volume

    - 体育课 tǐyùkè 讲究 jiǎngjiu 适者生存 shìzhěshēngcún

    - PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.

  • volume volume

    - 品牌 pǐnpái 及其 jíqí 消费者 xiāofèizhě 之间 zhījiān 存在 cúnzài 脱节 tuōjié

    - Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.

  • - zhù 家庭幸福 jiātíngxìngfú 亲情 qīnqíng 永存 yǒngcún

    - Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao