Đọc nhanh: 并行口 (tịnh hành khẩu). Ý nghĩa là: cổng song song (máy tính).
并行口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng song song (máy tính)
parallel port (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并行口
- 我 把 行李 置于 门口
- Tôi để hành lý ở cửa.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 她 的 行为 并非 因为 害怕
- Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
- 你 在 计划 进行 一次 并购
- Bạn quan tâm đến một giao dịch mua lại.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 大家 在 村口 为 他 送行
- Mọi người ở cổng làng tiễn đưa anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
并›
行›