Đọc nhanh: 平龙 (bình long). Ý nghĩa là: Bình Long (thuộc tỉnh Đồng Nai).
平龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình Long (thuộc tỉnh Đồng Nai)
越南地名属于同奈省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平龙
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
龙›