Đọc nhanh: 平远 (bình viễn). Ý nghĩa là: Hạt Pingyuan ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
平远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Pingyuan ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Pingyuan county in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平远
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 远处 是 漠漠 的 平原
- xa xa là một vùng đồng bằng mênh mông tĩnh mịch.
- 我 希望 世界 能够 永远 和平
- Tôi hy vọng thế giới có thể mãi mãi bình yên.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
远›