Đọc nhanh: 平谷县 (bình cốc huyện). Ý nghĩa là: quận Pinggu cũ, nay là quận nông thôn Pinggu ở Bắc Kinh,.
✪ 1. quận Pinggu cũ, nay là quận nông thôn Pinggu ở Bắc Kinh,
former Pinggu county, now Pinggu rural district in Beijing,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平谷县
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
谷›