Đọc nhanh: 平罗县 (bình la huyện). Ý nghĩa là: Hạt Pingluo ở Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ.
✪ 1. Hạt Pingluo ở Shizuishan 石嘴山 , Ninh Hạ
Pingluo county in Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zuǐ shān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平罗县
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
罗›