Đọc nhanh: 平米 (bình mễ). Ý nghĩa là: viết tắt của 平方米, mét vuông.
✪ 1. viết tắt của 平方米
short for 平方米
✪ 2. mét vuông
square meter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平米
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 这 间 房子 有 120 平方米
- Ngôi nhà này có 120 mét vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
米›