Đọc nhanh: 平溪 (bình khê). Ý nghĩa là: Thị trấn Pingxi hoặc Pinghsi ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Pingxi hoặc Pinghsi ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Pingxi or Pinghsi township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平溪
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
溪›