Đọc nhanh: 平湖 (bình hồ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang
Pinghu county level city in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiāxīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平湖
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 船 在 湖上 行驶 得 很 平稳
- Con thuyền di chuyển rất êm ái trên hồ.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
湖›