Đọc nhanh: 平度 (bình độ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Pingdu ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Pingdu ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông
Pingdu county level city in Qingdao 青島|青岛 [Qing1 dǎo], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平度
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 他 平静 地 度过 每 一天
- Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.
- 这 两个 月 的 平均温度 是 20 度
- Nhiệt độ trung bình của hai tháng này là 20 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
度›