Đọc nhanh: 干犯 (can phạm). Ý nghĩa là: can phạm; mạo phạm; xâm phạm; phạm. Ví dụ : - 干犯国法 phạm quốc pháp
干犯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. can phạm; mạo phạm; xâm phạm; phạm
冒犯;侵犯
- 干犯 国法
- phạm quốc pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干犯
- 干犯 国法
- phạm quốc pháp
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 切莫 干犯 他人 的 权益
- Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
犯›