干犯 gānfàn
volume volume

Từ hán việt: 【can phạm】

Đọc nhanh: 干犯 (can phạm). Ý nghĩa là: can phạm; mạo phạm; xâm phạm; phạm. Ví dụ : - 干犯国法 phạm quốc pháp

Ý Nghĩa của "干犯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干犯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. can phạm; mạo phạm; xâm phạm; phạm

冒犯;侵犯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 干犯 gānfàn 国法 guófǎ

    - phạm quốc pháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干犯

  • volume volume

    - 干犯 gānfàn 国法 guófǎ

    - phạm quốc pháp

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - phạm nhân có liên can

  • volume volume

    - 一干人犯 yīgānrénfàn

    - một đám phạm nhân.

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - 切莫 qièmò 干犯 gānfàn 他人 tārén de 权益 quányì

    - Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 干犯 gānfàn le 法律 fǎlǜ

    - Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao