Đọc nhanh: 空滤 (không lự). Ý nghĩa là: Lọc gió.
空滤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọc gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空滤
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
空›