Đọc nhanh: 干号 (can hào). Ý nghĩa là: khóc khan; gào khóc (khóc không có nước mắt).
干号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóc khan; gào khóc (khóc không có nước mắt)
不落泪地大声哭叫也作干嚎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干号
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
干›