Đọc nhanh: 干产 (can sản). Ý nghĩa là: vở ối sớm; sanh non; vỡ ối sớm.
干产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vở ối sớm; sanh non; vỡ ối sớm
以早期破水为特征的分娩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干产
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 脱产干部
- cán bộ thoát ly sản xuất
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
干›