guó
volume volume

Từ hán việt: 【quắc】

Đọc nhanh: (quắc). Ý nghĩa là: khăn trùm; khăn choàng (của phụ nữ). Ví dụ : - 巾帼英雄。 nữ anh hùng.. - 巾帼丈夫(有男子气概的女子)。 người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn trùm; khăn choàng (của phụ nữ)

见〖巾帼〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巾帼不让须眉 jīnguóbùràngxūméi

    - Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.

  • volume volume

    - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBWMI (中月田一戈)
    • Bảng mã:U+5E3C
    • Tần suất sử dụng:Thấp