guāi
volume volume

Từ hán việt: 【quặc.quách.quốc.quắc】

Đọc nhanh: (quặc.quách.quốc.quắc). Ý nghĩa là: tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt, bớp. Ví dụ : - 掴了一记耳光。 tát cho một bạt tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt

用巴掌打; 用手掌打

Ví dụ:
  • volume volume

    - guāi le 一记 yījì 耳光 ěrguāng

    - tát cho một bạt tay.

✪ 2. bớp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guāi le 一记 yījì 耳光 ěrguāng

    - tát cho một bạt tay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Guāi , Guó
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Quặc , Quốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWMI (手田一戈)
    • Bảng mã:U+63B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp