部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quặc.quách.quốc.quắc】
Đọc nhanh: 掴 (quặc.quách.quốc.quắc). Ý nghĩa là: tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt, bớp. Ví dụ : - 掴了一记耳光。 tát cho một bạt tay.
掴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt
用巴掌打; 用手掌打
- 掴 guāi 了 le 一记 yījì 耳光 ěrguāng
- tát cho một bạt tay.
✪ 2. bớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掴
掴›
Tập viết