布里斯班 bù lǐsī bān
volume volume

Từ hán việt: 【bố lí tư ban】

Đọc nhanh: 布里斯班 (bố lí tư ban). Ý nghĩa là: Brisbane, thủ phủ của Queensland, Úc. Ví dụ : - 他还活着正在布里斯班医院休养 Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.

Ý Nghĩa của "布里斯班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Brisbane, thủ phủ của Queensland, Úc

Brisbane, capital of Queensland, Australia

Ví dụ:
  • volume volume

    - hái 活着 huózhe 正在 zhèngzài 布里斯班 bùlǐsībān 医院 yīyuàn 休养 xiūyǎng

    - Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布里斯班

  • volume volume

    - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • volume volume

    - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - hái 活着 huózhe 正在 zhèngzài 布里斯班 bùlǐsībān 医院 yīyuàn 休养 xiūyǎng

    - Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.

  • volume volume

    - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 嫌犯 xiánfàn yòng de shì 戈登 gēdēng · 布里斯托 bùlǐsītuō 这个 zhègè 名字 míngzi

    - Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao