Đọc nhanh: 布希 (bố hi). Ý nghĩa là: Đài Loan tương đương với 布什.
布希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan tương đương với 布什
Taiwan equivalent of 布什 [Bu4 shí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布希
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
希›